20 Đô-la Bermuda sang Koruna Czech

Đổi tiền BMD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bmd
466,37 czk

$1,000 BMD = Kč23,32 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Koruna Cộng hòa Séc
1 BMD23.31850 CZK
5 BMD116.59250 CZK
10 BMD233.18500 CZK
20 BMD466.37000 CZK
50 BMD1,165.92500 CZK
100 BMD2,331.85000 CZK
250 BMD5,829.62500 CZK
500 BMD11,659.25000 CZK
1000 BMD23,318.50000 CZK
2000 BMD46,637.00000 CZK
5000 BMD116,592.50000 CZK
10000 BMD233,185.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Bermuda
1 CZK0.04288 BMD
5 CZK0.21442 BMD
10 CZK0.42884 BMD
20 CZK0.85769 BMD
50 CZK2.14422 BMD
100 CZK4.28844 BMD
250 CZK10.72110 BMD
500 CZK21.44220 BMD
1000 CZK42.88440 BMD
2000 CZK85.76880 BMD
5000 CZK214.42200 BMD
10000 CZK428.84400 BMD