5.000 currency-names.CUP sang Rupee Mauritia

Đổi tiền CUP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cup
9.883,90 mur

₱1,000 CUP = ₨1,977 MUR

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Mauritia
1 CUP1.97678 MUR
5 CUP9.88390 MUR
10 CUP19.76780 MUR
20 CUP39.53560 MUR
50 CUP98.83900 MUR
100 CUP197.67800 MUR
250 CUP494.19500 MUR
500 CUP988.39000 MUR
1000 CUP1,976.78000 MUR
2000 CUP3,953.56000 MUR
5000 CUP9,883.90000 MUR
10000 CUP19,767.80000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Cuba
1 MUR0.50587 CUP
5 MUR2.52937 CUP
10 MUR5.05874 CUP
20 MUR10.11748 CUP
50 MUR25.29370 CUP
100 MUR50.58740 CUP
250 MUR126.46850 CUP
500 MUR252.93700 CUP
1000 MUR505.87400 CUP
2000 MUR1,011.74800 CUP
5000 MUR2,529.37000 CUP
10000 MUR5,058.74000 CUP