20 currency-names.CUP sang Rupee Mauritia

Đổi tiền CUP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cup
39,56 mur

₱1,000 CUP = ₨1,978 MUR

Mid-market exchange rate at 15:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Mauritia
1 CUP1.97791 MUR
5 CUP9.88955 MUR
10 CUP19.77910 MUR
20 CUP39.55820 MUR
50 CUP98.89550 MUR
100 CUP197.79100 MUR
250 CUP494.47750 MUR
500 CUP988.95500 MUR
1000 CUP1,977.91000 MUR
2000 CUP3,955.82000 MUR
5000 CUP9,889.55000 MUR
10000 CUP19,779.10000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Cuba
1 MUR0.50559 CUP
5 MUR2.52792 CUP
10 MUR5.05585 CUP
20 MUR10.11170 CUP
50 MUR25.27925 CUP
100 MUR50.55850 CUP
250 MUR126.39625 CUP
500 MUR252.79250 CUP
1000 MUR505.58500 CUP
2000 MUR1,011.17000 CUP
5000 MUR2,527.92500 CUP
10000 MUR5,055.85000 CUP