1 Rupee Mauritia sang currency-names.CUP

Đổi tiền MUR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
0.51 cup

₨1.000 MUR = ₱0.5054 CUP

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Cuba
1 MUR0.50541 CUP
5 MUR2.52707 CUP
10 MUR5.05414 CUP
20 MUR10.10828 CUP
50 MUR25.27070 CUP
100 MUR50.54140 CUP
250 MUR126.35350 CUP
500 MUR252.70700 CUP
1000 MUR505.41400 CUP
2000 MUR1010.82800 CUP
5000 MUR2527.07000 CUP
10000 MUR5054.14000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Mauritia
1 CUP1.97858 MUR
5 CUP9.89290 MUR
10 CUP19.78580 MUR
20 CUP39.57160 MUR
50 CUP98.92900 MUR
100 CUP197.85800 MUR
250 CUP494.64500 MUR
500 CUP989.29000 MUR
1000 CUP1978.58000 MUR
2000 CUP3957.16000 MUR
5000 CUP9892.90000 MUR
10000 CUP19785.80000 MUR