Ringgit Malaysia sang currency-names.CUP

Đổi tiền MYR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
5.035,45 cup

RM1,000 MYR = ₱5,035 CUP

Mid-market exchange rate at 10:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Cuba
1 MYR5.03545 CUP
5 MYR25.17725 CUP
10 MYR50.35450 CUP
20 MYR100.70900 CUP
50 MYR251.77250 CUP
100 MYR503.54500 CUP
250 MYR1,258.86250 CUP
500 MYR2,517.72500 CUP
1000 MYR5,035.45000 CUP
2000 MYR10,070.90000 CUP
5000 MYR25,177.25000 CUP
10000 MYR50,354.50000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Ringgit Malaysia
1 CUP0.19859 MYR
5 CUP0.99296 MYR
10 CUP1.98592 MYR
20 CUP3.97184 MYR
50 CUP9.92960 MYR
100 CUP19.85920 MYR
250 CUP49.64800 MYR
500 CUP99.29600 MYR
1000 CUP198.59200 MYR
2000 CUP397.18400 MYR
5000 CUP992.96000 MYR
10000 CUP1,985.92000 MYR