5 currency-names.CUP sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền CUP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
0,99 myr

₱1,000 CUP = RM0,1986 MYR

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Ringgit Malaysia
1 CUP0.19862 MYR
5 CUP0.99312 MYR
10 CUP1.98624 MYR
20 CUP3.97248 MYR
50 CUP9.93120 MYR
100 CUP19.86240 MYR
250 CUP49.65600 MYR
500 CUP99.31200 MYR
1000 CUP198.62400 MYR
2000 CUP397.24800 MYR
5000 CUP993.12000 MYR
10000 CUP1,986.24000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Cuba
1 MYR5.03463 CUP
5 MYR25.17315 CUP
10 MYR50.34630 CUP
20 MYR100.69260 CUP
50 MYR251.73150 CUP
100 MYR503.46300 CUP
250 MYR1,258.65750 CUP
500 MYR2,517.31500 CUP
1000 MYR5,034.63000 CUP
2000 MYR10,069.26000 CUP
5000 MYR25,173.15000 CUP
10000 MYR50,346.30000 CUP