Krone Đan Mạch sang currency-names.CUP

Đổi tiền DKK sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
3.436,43 cup

kr1,000 DKK = ₱3,436 CUP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Cuba
1 DKK3.43643 CUP
5 DKK17.18215 CUP
10 DKK34.36430 CUP
20 DKK68.72860 CUP
50 DKK171.82150 CUP
100 DKK343.64300 CUP
250 DKK859.10750 CUP
500 DKK1,718.21500 CUP
1000 DKK3,436.43000 CUP
2000 DKK6,872.86000 CUP
5000 DKK17,182.15000 CUP
10000 DKK34,364.30000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krone Đan Mạch
1 CUP0.29100 DKK
5 CUP1.45500 DKK
10 CUP2.90999 DKK
20 CUP5.81998 DKK
50 CUP14.54995 DKK
100 CUP29.09990 DKK
250 CUP72.74975 DKK
500 CUP145.49950 DKK
1000 CUP290.99900 DKK
2000 CUP581.99800 DKK
5000 CUP1,454.99500 DKK
10000 CUP2,909.99000 DKK