1 currency-names.CUP sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CUP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cup
0,29 dkk

₱1,000 CUP = kr0,2887 DKK

Mid-market exchange rate at 05:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krone Đan Mạch
1 CUP0.28866 DKK
5 CUP1.44327 DKK
10 CUP2.88655 DKK
20 CUP5.77310 DKK
50 CUP14.43275 DKK
100 CUP28.86550 DKK
250 CUP72.16375 DKK
500 CUP144.32750 DKK
1000 CUP288.65500 DKK
2000 CUP577.31000 DKK
5000 CUP1,443.27500 DKK
10000 CUP2,886.55000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Cuba
1 DKK3.46434 CUP
5 DKK17.32170 CUP
10 DKK34.64340 CUP
20 DKK69.28680 CUP
50 DKK173.21700 CUP
100 DKK346.43400 CUP
250 DKK866.08500 CUP
500 DKK1,732.17000 CUP
1000 DKK3,464.34000 CUP
2000 DKK6,928.68000 CUP
5000 DKK17,321.70000 CUP
10000 DKK34,643.40000 CUP