10 currency-names.CUP sang Rupee Mauritia

Đổi tiền CUP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cup
19,79 mur

₱1,000 CUP = ₨1,979 MUR

Mid-market exchange rate at 12:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Mauritia
1 CUP1.97857 MUR
5 CUP9.89285 MUR
10 CUP19.78570 MUR
20 CUP39.57140 MUR
50 CUP98.92850 MUR
100 CUP197.85700 MUR
250 CUP494.64250 MUR
500 CUP989.28500 MUR
1000 CUP1,978.57000 MUR
2000 CUP3,957.14000 MUR
5000 CUP9,892.85000 MUR
10000 CUP19,785.70000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Cuba
1 MUR0.50542 CUP
5 MUR2.52708 CUP
10 MUR5.05416 CUP
20 MUR10.10832 CUP
50 MUR25.27080 CUP
100 MUR50.54160 CUP
250 MUR126.35400 CUP
500 MUR252.70800 CUP
1000 MUR505.41600 CUP
2000 MUR1,010.83200 CUP
5000 MUR2,527.08000 CUP
10000 MUR5,054.16000 CUP