10 Rupee Mauritia sang currency-names.CUP

Đổi tiền MUR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
5,07 cup

₨1,000 MUR = ₱0,5071 CUP

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Cuba
1 MUR0.50708 CUP
5 MUR2.53538 CUP
10 MUR5.07076 CUP
20 MUR10.14152 CUP
50 MUR25.35380 CUP
100 MUR50.70760 CUP
250 MUR126.76900 CUP
500 MUR253.53800 CUP
1000 MUR507.07600 CUP
2000 MUR1,014.15200 CUP
5000 MUR2,535.38000 CUP
10000 MUR5,070.76000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Mauritia
1 CUP1.97209 MUR
5 CUP9.86045 MUR
10 CUP19.72090 MUR
20 CUP39.44180 MUR
50 CUP98.60450 MUR
100 CUP197.20900 MUR
250 CUP493.02250 MUR
500 CUP986.04500 MUR
1000 CUP1,972.09000 MUR
2000 CUP3,944.18000 MUR
5000 CUP9,860.45000 MUR
10000 CUP19,720.90000 MUR