100 Rupee Mauritia sang currency-names.CUP

Đổi tiền MUR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
52,06 cup

₨1,000 MUR = ₱0,5206 CUP

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Cuba
1 MUR0.52058 CUP
5 MUR2.60288 CUP
10 MUR5.20577 CUP
20 MUR10.41154 CUP
50 MUR26.02885 CUP
100 MUR52.05770 CUP
250 MUR130.14425 CUP
500 MUR260.28850 CUP
1000 MUR520.57700 CUP
2000 MUR1,041.15400 CUP
5000 MUR2,602.88500 CUP
10000 MUR5,205.77000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Mauritia
1 CUP1.92095 MUR
5 CUP9.60475 MUR
10 CUP19.20950 MUR
20 CUP38.41900 MUR
50 CUP96.04750 MUR
100 CUP192.09500 MUR
250 CUP480.23750 MUR
500 CUP960.47500 MUR
1000 CUP1,920.95000 MUR
2000 CUP3,841.90000 MUR
5000 CUP9,604.75000 MUR
10000 CUP19,209.50000 MUR