1 nghìn currency-names.CUC sang Lari Gruzia

Đổi tiền CUC sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
2.792,85 gel

CUC$1,000 CUC = ₾2,793 GEL

Mid-market exchange rate at 21:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Lari Gruzia
1 CUC2.79285 GEL
5 CUC13.96425 GEL
10 CUC27.92850 GEL
20 CUC55.85700 GEL
50 CUC139.64250 GEL
100 CUC279.28500 GEL
250 CUC698.21250 GEL
500 CUC1,396.42500 GEL
1000 CUC2,792.85000 GEL
2000 CUC5,585.70000 GEL
5000 CUC13,964.25000 GEL
10000 CUC27,928.50000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GEL0.35806 CUC
5 GEL1.79029 CUC
10 GEL3.58057 CUC
20 GEL7.16114 CUC
50 GEL17.90285 CUC
100 GEL35.80570 CUC
250 GEL89.51425 CUC
500 GEL179.02850 CUC
1000 GEL358.05700 CUC
2000 GEL716.11400 CUC
5000 GEL1,790.28500 CUC
10000 GEL3,580.57000 CUC