Đổi tiền GEL sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Lari Gruzia sang currency-names.CUC

1 gel
0,37 cuc

₾1,000 GEL = CUC$0,3657 CUC

Mid-market exchange rate at 16:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GEL0.36567 CUC
5 GEL1.82836 CUC
10 GEL3.65671 CUC
20 GEL7.31342 CUC
50 GEL18.28355 CUC
100 GEL36.56710 CUC
250 GEL91.41775 CUC
500 GEL182.83550 CUC
1000 GEL365.67100 CUC
2000 GEL731.34200 CUC
5000 GEL1,828.35500 CUC
10000 GEL3,656.71000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Lari Gruzia
1 CUC2.73470 GEL
5 CUC13.67350 GEL
10 CUC27.34700 GEL
20 CUC54.69400 GEL
50 CUC136.73500 GEL
100 CUC273.47000 GEL
250 CUC683.67500 GEL
500 CUC1,367.35000 GEL
1000 CUC2,734.70000 GEL
2000 CUC5,469.40000 GEL
5000 CUC13,673.50000 GEL
10000 CUC27,347.00000 GEL