Krona Thụy Điển sang currency-names.CUC

Đổi tiền SEK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
91,99 cuc

kr1,000 SEK = CUC$0,09199 CUC

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SEK0.09199 CUC
5 SEK0.45995 CUC
10 SEK0.91990 CUC
20 SEK1.83980 CUC
50 SEK4.59951 CUC
100 SEK9.19902 CUC
250 SEK22.99755 CUC
500 SEK45.99510 CUC
1000 SEK91.99020 CUC
2000 SEK183.98040 CUC
5000 SEK459.95100 CUC
10000 SEK919.90200 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krona Thụy Điển
1 CUC10.87070 SEK
5 CUC54.35350 SEK
10 CUC108.70700 SEK
20 CUC217.41400 SEK
50 CUC543.53500 SEK
100 CUC1,087.07000 SEK
250 CUC2,717.67500 SEK
500 CUC5,435.35000 SEK
1000 CUC10,870.70000 SEK
2000 CUC21,741.40000 SEK
5000 CUC54,353.50000 SEK
10000 CUC108,707.00000 SEK