Đổi tiền CZK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

Koruna Czech sang currency-names.CUC

10.000 czk
428,70 cuc

Kč1,000 CZK = CUC$0,04287 CUC

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CZK0.04287 CUC
5 CZK0.21435 CUC
10 CZK0.42870 CUC
20 CZK0.85740 CUC
50 CZK2.14349 CUC
100 CZK4.28698 CUC
250 CZK10.71745 CUC
500 CZK21.43490 CUC
1000 CZK42.86980 CUC
2000 CZK85.73960 CUC
5000 CZK214.34900 CUC
10000 CZK428.69800 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Koruna Cộng hòa Séc
1 CUC23.32650 CZK
5 CUC116.63250 CZK
10 CUC233.26500 CZK
20 CUC466.53000 CZK
50 CUC1,166.32500 CZK
100 CUC2,332.65000 CZK
250 CUC5,831.62500 CZK
500 CUC11,663.25000 CZK
1000 CUC23,326.50000 CZK
2000 CUC46,653.00000 CZK
5000 CUC116,632.50000 CZK
10000 CUC233,265.00000 CZK