Đô-la Hồng Kông sang currency-names.CUC

Đổi tiền HKD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
127,79 cuc

$1,000 HKD = CUC$0,1278 CUC

Mid-market exchange rate at 20:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Chuyển đổi Cuba
100 HKD12.77940 CUC
200 HKD25.55880 CUC
300 HKD38.33820 CUC
500 HKD63.89700 CUC
1000 HKD127.79400 CUC
2000 HKD255.58800 CUC
2500 HKD319.48500 CUC
3000 HKD383.38200 CUC
4000 HKD511.17600 CUC
5000 HKD638.97000 CUC
10000 HKD1,277.94000 CUC
20000 HKD2,555.88000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Hồng Kông
1 CUC7.82510 HKD
5 CUC39.12550 HKD
10 CUC78.25100 HKD
20 CUC156.50200 HKD
50 CUC391.25500 HKD
100 CUC782.51000 HKD
250 CUC1,956.27500 HKD
500 CUC3,912.55000 HKD
1000 CUC7,825.10000 HKD
2000 CUC15,650.20000 HKD
5000 CUC39,125.50000 HKD
10000 CUC78,251.00000 HKD