Rupee Ấn Độ sang currency-names.CUC

Đổi tiền INR sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
119,95 cuc

₹1,000 INR = CUC$0,01199 CUC

Mid-market exchange rate at 06:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Chuyển đổi Cuba
1 INR0.01199 CUC
5 INR0.05997 CUC
10 INR0.11995 CUC
20 INR0.23989 CUC
50 INR0.59973 CUC
100 INR1.19945 CUC
250 INR2.99863 CUC
500 INR5.99725 CUC
1000 INR11.99450 CUC
2000 INR23.98900 CUC
5000 INR59.97250 CUC
10000 INR119.94500 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Rupee Ấn Độ
1 CUC83.37180 INR
5 CUC416.85900 INR
10 CUC833.71800 INR
20 CUC1,667.43600 INR
50 CUC4,168.59000 INR
100 CUC8,337.18000 INR
250 CUC20,842.95000 INR
500 CUC41,685.90000 INR
1000 CUC83,371.80000 INR
2000 CUC166,743.60000 INR
5000 CUC416,859.00000 INR
10000 CUC833,718.00000 INR