Colon Costa Rica sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CRC sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
13,84 dkk

₡1,000 CRC = kr0,01384 DKK

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Krone Đan Mạch
1 CRC0.01384 DKK
5 CRC0.06918 DKK
10 CRC0.13835 DKK
20 CRC0.27671 DKK
50 CRC0.69177 DKK
100 CRC1.38354 DKK
250 CRC3.45885 DKK
500 CRC6.91770 DKK
1000 CRC13.83540 DKK
2000 CRC27.67080 DKK
5000 CRC69.17700 DKK
10000 CRC138.35400 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Colon Costa Rica
1 DKK72.27840 CRC
5 DKK361.39200 CRC
10 DKK722.78400 CRC
20 DKK1,445.56800 CRC
50 DKK3,613.92000 CRC
100 DKK7,227.84000 CRC
250 DKK18,069.60000 CRC
500 DKK36,139.20000 CRC
1000 DKK72,278.40000 CRC
2000 DKK144,556.80000 CRC
5000 DKK361,392.00000 CRC
10000 DKK722,784.00000 CRC