1 nghìn Peso Colombia sang Riel Campuchia

Đổi tiền COP sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
1.051,30 khr

$1,000 COP = ៛1,051 KHR

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Riel Campuchia
1 COP1.05130 KHR
5 COP5.25650 KHR
10 COP10.51300 KHR
20 COP21.02600 KHR
50 COP52.56500 KHR
100 COP105.13000 KHR
250 COP262.82500 KHR
500 COP525.65000 KHR
1000 COP1,051.30000 KHR
2000 COP2,102.60000 KHR
5000 COP5,256.50000 KHR
10000 COP10,513.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Colombia
1 KHR0.95120 COP
5 KHR4.75600 COP
10 KHR9.51199 COP
20 KHR19.02398 COP
50 KHR47.55995 COP
100 KHR95.11990 COP
250 KHR237.79975 COP
500 KHR475.59950 COP
1000 KHR951.19900 COP
2000 KHR1,902.39800 COP
5000 KHR4,755.99500 COP
10000 KHR9,511.99000 COP