10 Riel Campuchia sang Peso Colombia

Đổi tiền KHR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 khr
9,61 cop

៛1,000 KHR = $0,9613 COP

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Colombia
1 KHR0.96132 COP
5 KHR4.80661 COP
10 KHR9.61321 COP
20 KHR19.22642 COP
50 KHR48.06605 COP
100 KHR96.13210 COP
250 KHR240.33025 COP
500 KHR480.66050 COP
1000 KHR961.32100 COP
2000 KHR1,922.64200 COP
5000 KHR4,806.60500 COP
10000 KHR9,613.21000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Riel Campuchia
1 COP1.04024 KHR
5 COP5.20120 KHR
10 COP10.40240 KHR
20 COP20.80480 KHR
50 COP52.01200 KHR
100 COP104.02400 KHR
250 COP260.06000 KHR
500 COP520.12000 KHR
1000 COP1,040.24000 KHR
2000 COP2,080.48000 KHR
5000 COP5,201.20000 KHR
10000 COP10,402.40000 KHR