20 currency-names.CDF sang Lari Gruzia

Đổi tiền CDF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cdf
0,02 gel

FC1,000 CDF = ₾0,0009798 GEL

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Lari Gruzia
1 CDF0.00098 GEL
5 CDF0.00490 GEL
10 CDF0.00980 GEL
20 CDF0.01960 GEL
50 CDF0.04899 GEL
100 CDF0.09798 GEL
250 CDF0.24495 GEL
500 CDF0.48990 GEL
1000 CDF0.97980 GEL
2000 CDF1.95961 GEL
5000 CDF4.89902 GEL
10000 CDF9.79803 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Congo
1 GEL1,020.61000 CDF
5 GEL5,103.05000 CDF
10 GEL10,206.10000 CDF
20 GEL20,412.20000 CDF
50 GEL51,030.50000 CDF
100 GEL102,061.00000 CDF
250 GEL255,152.50000 CDF
500 GEL510,305.00000 CDF
1000 GEL1,020,610.00000 CDF
2000 GEL2,041,220.00000 CDF
5000 GEL5,103,050.00000 CDF
10000 GEL10,206,100.00000 CDF