currency-names.CDF sang Euro

Đổi tiền CDF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
0,33 eur

FC1,000 CDF = €0,0003342 EUR

Mid-market exchange rate at 09:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Euro
1 CDF0.00033 EUR
5 CDF0.00167 EUR
10 CDF0.00334 EUR
20 CDF0.00668 EUR
50 CDF0.01671 EUR
100 CDF0.03342 EUR
250 CDF0.08355 EUR
500 CDF0.16710 EUR
1000 CDF0.33420 EUR
2000 CDF0.66839 EUR
5000 CDF1.67098 EUR
10000 CDF3.34196 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Congo
1 EUR2,992.26000 CDF
5 EUR14,961.30000 CDF
10 EUR29,922.60000 CDF
20 EUR59,845.20000 CDF
50 EUR149,613.00000 CDF
100 EUR299,226.00000 CDF
250 EUR748,065.00000 CDF
500 EUR1,496,130.00000 CDF
1000 EUR2,992,260.00000 CDF
2000 EUR5,984,520.00000 CDF
5000 EUR14,961,300.00000 CDF
10000 EUR29,922,600.00000 CDF