10 currency-names.CDF sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CDF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
0,17 egp

FC1,000 CDF = E£0,01696 EGP

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Bảng Ai Cập
1 CDF0.01696 EGP
5 CDF0.08481 EGP
10 CDF0.16963 EGP
20 CDF0.33925 EGP
50 CDF0.84813 EGP
100 CDF1.69626 EGP
250 CDF4.24065 EGP
500 CDF8.48130 EGP
1000 CDF16.96260 EGP
2000 CDF33.92520 EGP
5000 CDF84.81300 EGP
10000 CDF169.62600 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Congo
1 EGP58.95320 CDF
5 EGP294.76600 CDF
10 EGP589.53200 CDF
20 EGP1,179.06400 CDF
50 EGP2,947.66000 CDF
100 EGP5,895.32000 CDF
250 EGP14,738.30000 CDF
500 EGP29,476.60000 CDF
1000 EGP58,953.20000 CDF
2000 EGP117,906.40000 CDF
5000 EGP294,766.00000 CDF
10000 EGP589,532.00000 CDF