1 Bảng Ai Cập sang currency-names.CDF

Đổi tiền EGP sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
59,46 cdf

E£1,000 EGP = FC59,46 CDF

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Congo
1 EGP59.46240 CDF
5 EGP297.31200 CDF
10 EGP594.62400 CDF
20 EGP1,189.24800 CDF
50 EGP2,973.12000 CDF
100 EGP5,946.24000 CDF
250 EGP14,865.60000 CDF
500 EGP29,731.20000 CDF
1000 EGP59,462.40000 CDF
2000 EGP118,924.80000 CDF
5000 EGP297,312.00000 CDF
10000 EGP594,624.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Bảng Ai Cập
1 CDF0.01682 EGP
5 CDF0.08409 EGP
10 CDF0.16817 EGP
20 CDF0.33635 EGP
50 CDF0.84087 EGP
100 CDF1.68173 EGP
250 CDF4.20433 EGP
500 CDF8.40865 EGP
1000 CDF16.81730 EGP
2000 CDF33.63460 EGP
5000 CDF84.08650 EGP
10000 CDF168.17300 EGP