Ringgit Malaysia sang currency-names.CDF

Đổi tiền MYR sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
583.721 cdf

RM1,000 MYR = FC583,7 CDF

Mid-market exchange rate at 13:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Congo
1 MYR583.72100 CDF
5 MYR2,918.60500 CDF
10 MYR5,837.21000 CDF
20 MYR11,674.42000 CDF
50 MYR29,186.05000 CDF
100 MYR58,372.10000 CDF
250 MYR145,930.25000 CDF
500 MYR291,860.50000 CDF
1000 MYR583,721.00000 CDF
2000 MYR1,167,442.00000 CDF
5000 MYR2,918,605.00000 CDF
10000 MYR5,837,210.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Ringgit Malaysia
1 CDF0.00171 MYR
5 CDF0.00857 MYR
10 CDF0.01713 MYR
20 CDF0.03426 MYR
50 CDF0.08566 MYR
100 CDF0.17132 MYR
250 CDF0.42829 MYR
500 CDF0.85658 MYR
1000 CDF1.71315 MYR
2000 CDF3.42630 MYR
5000 CDF8.56575 MYR
10000 CDF17.13150 MYR