Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.CDF

Đổi tiền TRY sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
85.886,30 cdf

TL1,000 TRY = FC85,89 CDF

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Congo
1 TRY85.88630 CDF
5 TRY429.43150 CDF
10 TRY858.86300 CDF
20 TRY1,717.72600 CDF
50 TRY4,294.31500 CDF
100 TRY8,588.63000 CDF
250 TRY21,471.57500 CDF
500 TRY42,943.15000 CDF
1000 TRY85,886.30000 CDF
2000 TRY171,772.60000 CDF
5000 TRY429,431.50000 CDF
10000 TRY858,863.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CDF0.01164 TRY
5 CDF0.05822 TRY
10 CDF0.11643 TRY
20 CDF0.23287 TRY
50 CDF0.58217 TRY
100 CDF1.16433 TRY
250 CDF2.91083 TRY
500 CDF5.82165 TRY
1000 CDF11.64330 TRY
2000 CDF23.28660 TRY
5000 CDF58.21650 TRY
10000 CDF116.43300 TRY