Real Brazil sang currency-names.CDF

Đổi tiền BRL sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
545.876 cdf

R$1,000 BRL = FC545,9 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Franc Congo
1 BRL545.87600 CDF
5 BRL2,729.38000 CDF
10 BRL5,458.76000 CDF
20 BRL10,917.52000 CDF
50 BRL27,293.80000 CDF
100 BRL54,587.60000 CDF
250 BRL136,469.00000 CDF
500 BRL272,938.00000 CDF
1000 BRL545,876.00000 CDF
2000 BRL1,091,752.00000 CDF
5000 BRL2,729,380.00000 CDF
10000 BRL5,458,760.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Real Brazil
1 CDF0.00183 BRL
5 CDF0.00916 BRL
10 CDF0.01832 BRL
20 CDF0.03664 BRL
50 CDF0.09160 BRL
100 CDF0.18319 BRL
250 CDF0.45798 BRL
500 CDF0.91596 BRL
1000 CDF1.83192 BRL
2000 CDF3.66384 BRL
5000 CDF9.15960 BRL
10000 CDF18.31920 BRL