250 Đô-la Canada sang Lev Bungari

Đổi tiền CAD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cad
333,76 bgn

1,000 CAD = 1,335 BGN

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lev Bungari
1 CAD1.33502 BGN
5 CAD6.67510 BGN
10 CAD13.35020 BGN
20 CAD26.70040 BGN
50 CAD66.75100 BGN
100 CAD133.50200 BGN
250 CAD333.75500 BGN
500 CAD667.51000 BGN
1000 CAD1,335.02000 BGN
2000 CAD2,670.04000 BGN
5000 CAD6,675.10000 BGN
10000 CAD13,350.20000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Canada
1 BGN0.74905 CAD
5 BGN3.74527 CAD
10 BGN7.49054 CAD
20 BGN14.98108 CAD
50 BGN37.45270 CAD
100 BGN74.90540 CAD
250 BGN187.26350 CAD
500 BGN374.52700 CAD
1000 BGN749.05400 CAD
2000 BGN1,498.10800 CAD
5000 BGN3,745.27000 CAD
10000 BGN7,490.54000 CAD