Rúp Belarus sang Yên Nhật

Đổi tiền BYN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
47.288 jpy

1,000 BYN = 47,29 JPY

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Yên Nhật
1 BYN47.28770 JPY
5 BYN236.43850 JPY
10 BYN472.87700 JPY
20 BYN945.75400 JPY
50 BYN2,364.38500 JPY
100 BYN4,728.77000 JPY
250 BYN11,821.92500 JPY
500 BYN23,643.85000 JPY
1000 BYN47,287.70000 JPY
2000 BYN94,575.40000 JPY
5000 BYN236,438.50000 JPY
10000 BYN472,877.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Belarus
100 JPY2.11471 BYN
1000 JPY21.14710 BYN
1500 JPY31.72065 BYN
2000 JPY42.29420 BYN
3000 JPY63.44130 BYN
5000 JPY105.73550 BYN
5400 JPY114.19434 BYN
10000 JPY211.47100 BYN
15000 JPY317.20650 BYN
20000 JPY422.94200 BYN
25000 JPY528.67750 BYN
30000 JPY634.41300 BYN