250 Đô-la Bermuda sang Lari Gruzia

Đổi tiền BMD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bmd
671,25 gel

$1,000 BMD = ₾2,685 GEL

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Lari Gruzia
1 BMD2.68500 GEL
5 BMD13.42500 GEL
10 BMD26.85000 GEL
20 BMD53.70000 GEL
50 BMD134.25000 GEL
100 BMD268.50000 GEL
250 BMD671.25000 GEL
500 BMD1,342.50000 GEL
1000 BMD2,685.00000 GEL
2000 BMD5,370.00000 GEL
5000 BMD13,425.00000 GEL
10000 BMD26,850.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Bermuda
1 GEL0.37244 BMD
5 GEL1.86220 BMD
10 GEL3.72439 BMD
20 GEL7.44878 BMD
50 GEL18.62195 BMD
100 GEL37.24390 BMD
250 GEL93.10975 BMD
500 GEL186.21950 BMD
1000 GEL372.43900 BMD
2000 GEL744.87800 BMD
5000 GEL1,862.19500 BMD
10000 GEL3,724.39000 BMD