1 nghìn Đô-la Úc sang Peso Uruguay

Đổi tiền AUD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
25.784,60 uyu

A$1,000 AUD = $U25,78 UYU

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Uruguay
1 AUD25.78460 UYU
5 AUD128.92300 UYU
10 AUD257.84600 UYU
20 AUD515.69200 UYU
50 AUD1,289.23000 UYU
100 AUD2,578.46000 UYU
250 AUD6,446.15000 UYU
500 AUD12,892.30000 UYU
1000 AUD25,784.60000 UYU
2000 AUD51,569.20000 UYU
5000 AUD128,923.00000 UYU
10000 AUD257,846.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Úc
1 UYU0.03878 AUD
5 UYU0.19391 AUD
10 UYU0.38783 AUD
20 UYU0.77566 AUD
50 UYU1.93914 AUD
100 UYU3.87828 AUD
250 UYU9.69570 AUD
500 UYU19.39140 AUD
1000 UYU38.78280 AUD
2000 UYU77.56560 AUD
5000 UYU193.91400 AUD
10000 UYU387.82800 AUD