10 nghìn Peso Uruguay sang Đô-la Úc

Đổi tiền UYU sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uyu
399,46 aud

$U1,000 UYU = A$0,03995 AUD

Mid-market exchange rate at 11:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Úc
1 UYU0.03995 AUD
5 UYU0.19973 AUD
10 UYU0.39946 AUD
20 UYU0.79892 AUD
50 UYU1.99730 AUD
100 UYU3.99461 AUD
250 UYU9.98653 AUD
500 UYU19.97305 AUD
1000 UYU39.94610 AUD
2000 UYU79.89220 AUD
5000 UYU199.73050 AUD
10000 UYU399.46100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Uruguay
1 AUD25.03380 UYU
5 AUD125.16900 UYU
10 AUD250.33800 UYU
20 AUD500.67600 UYU
50 AUD1,251.69000 UYU
100 AUD2,503.38000 UYU
250 AUD6,258.45000 UYU
500 AUD12,516.90000 UYU
1000 AUD25,033.80000 UYU
2000 AUD50,067.60000 UYU
5000 AUD125,169.00000 UYU
10000 AUD250,338.00000 UYU