1 Peso Uruguay sang Đô-la Úc

Đổi tiền UYU sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
0,04 aud

$U1,000 UYU = A$0,03982 AUD

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Úc
1 UYU0.03982 AUD
5 UYU0.19908 AUD
10 UYU0.39815 AUD
20 UYU0.79631 AUD
50 UYU1.99077 AUD
100 UYU3.98154 AUD
250 UYU9.95385 AUD
500 UYU19.90770 AUD
1000 UYU39.81540 AUD
2000 UYU79.63080 AUD
5000 UYU199.07700 AUD
10000 UYU398.15400 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Uruguay
1 AUD25.11590 UYU
5 AUD125.57950 UYU
10 AUD251.15900 UYU
20 AUD502.31800 UYU
50 AUD1,255.79500 UYU
100 AUD2,511.59000 UYU
250 AUD6,278.97500 UYU
500 AUD12,557.95000 UYU
1000 AUD25,115.90000 UYU
2000 AUD50,231.80000 UYU
5000 AUD125,579.50000 UYU
10000 AUD251,159.00000 UYU