250 Peso Uruguay sang Đô-la Úc

Đổi tiền UYU sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uyu
10,11 aud

1,000 UYU = 0,04045 AUD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Úc
1 UYU0.04045 AUD
5 UYU0.20224 AUD
10 UYU0.40448 AUD
20 UYU0.80895 AUD
50 UYU2.02238 AUD
100 UYU4.04475 AUD
250 UYU10.11188 AUD
500 UYU20.22375 AUD
1000 UYU40.44750 AUD
2000 UYU80.89500 AUD
5000 UYU202.23750 AUD
10000 UYU404.47500 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Uruguay
1 AUD24.72340 UYU
5 AUD123.61700 UYU
10 AUD247.23400 UYU
20 AUD494.46800 UYU
50 AUD1,236.17000 UYU
100 AUD2,472.34000 UYU
250 AUD6,180.85000 UYU
500 AUD12,361.70000 UYU
1000 AUD24,723.40000 UYU
2000 AUD49,446.80000 UYU
5000 AUD123,617.00000 UYU
10000 AUD247,234.00000 UYU