500 Đô-la Úc sang Peso Uruguay

Đổi tiền AUD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 aud
12.241,30 uyu

1,000 AUD = 24,48 UYU

Mid-market exchange rate at 18:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Uruguay
1 AUD24.48260 UYU
5 AUD122.41300 UYU
10 AUD244.82600 UYU
20 AUD489.65200 UYU
50 AUD1,224.13000 UYU
100 AUD2,448.26000 UYU
250 AUD6,120.65000 UYU
500 AUD12,241.30000 UYU
1000 AUD24,482.60000 UYU
2000 AUD48,965.20000 UYU
5000 AUD122,413.00000 UYU
10000 AUD244,826.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Úc
1 UYU0.04085 AUD
5 UYU0.20423 AUD
10 UYU0.40845 AUD
20 UYU0.81691 AUD
50 UYU2.04227 AUD
100 UYU4.08453 AUD
250 UYU10.21133 AUD
500 UYU20.42265 AUD
1000 UYU40.84530 AUD
2000 UYU81.69060 AUD
5000 UYU204.22650 AUD
10000 UYU408.45300 AUD