10 nghìn Đô-la Úc sang Peso Uruguay

Đổi tiền AUD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
247.425 uyu

1,000 AUD = 24,74 UYU

Mid-market exchange rate at 03:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Uruguay
1 AUD24.74250 UYU
5 AUD123.71250 UYU
10 AUD247.42500 UYU
20 AUD494.85000 UYU
50 AUD1,237.12500 UYU
100 AUD2,474.25000 UYU
250 AUD6,185.62500 UYU
500 AUD12,371.25000 UYU
1000 AUD24,742.50000 UYU
2000 AUD49,485.00000 UYU
5000 AUD123,712.50000 UYU
10000 AUD247,425.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Úc
1 UYU0.04042 AUD
5 UYU0.20208 AUD
10 UYU0.40416 AUD
20 UYU0.80833 AUD
50 UYU2.02082 AUD
100 UYU4.04163 AUD
250 UYU10.10408 AUD
500 UYU20.20815 AUD
1000 UYU40.41630 AUD
2000 UYU80.83260 AUD
5000 UYU202.08150 AUD
10000 UYU404.16300 AUD