39 Đô-la Úc sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền AUD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

39 aud
25,78 usd

A$1,000 AUD = $0,6609 USD

Mid-market exchange rate at 21:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Mỹ
1 AUD0.66090 USD
5 AUD3.30450 USD
10 AUD6.60900 USD
20 AUD13.21800 USD
50 AUD33.04500 USD
100 AUD66.09000 USD
250 AUD165.22500 USD
500 AUD330.45000 USD
1000 AUD660.90000 USD
2000 AUD1,321.80000 USD
5000 AUD3,304.50000 USD
10000 AUD6,609.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Úc
1 USD1.51309 AUD
5 USD7.56545 AUD
10 USD15.13090 AUD
20 USD30.26180 AUD
50 USD75.65450 AUD
100 USD151.30900 AUD
250 USD378.27250 AUD
500 USD756.54500 AUD
1000 USD1,513.09000 AUD
2000 USD3,026.18000 AUD
5000 USD7,565.45000 AUD
10000 USD15,130.90000 AUD