152 Đô-la Úc sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền AUD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

152 aud
100,66 usd

A$1,000 AUD = $0,6623 USD

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Mỹ
1 AUD0.66225 USD
5 AUD3.31125 USD
10 AUD6.62250 USD
20 AUD13.24500 USD
50 AUD33.11250 USD
100 AUD66.22500 USD
250 AUD165.56250 USD
500 AUD331.12500 USD
1000 AUD662.25000 USD
2000 AUD1,324.50000 USD
5000 AUD3,311.25000 USD
10000 AUD6,622.50000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Úc
1 USD1.51000 AUD
5 USD7.55000 AUD
10 USD15.10000 AUD
20 USD30.20000 AUD
50 USD75.50000 AUD
100 USD151.00000 AUD
250 USD377.50000 AUD
500 USD755.00000 AUD
1000 USD1,510.00000 AUD
2000 USD3,020.00000 AUD
5000 USD7,550.00000 AUD
10000 USD15,100.00000 AUD