117 Đô-la Úc sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền AUD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

117 aud
77,68 usd

A$1,000 AUD = $0,6640 USD

Mid-market exchange rate at 00:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Mỹ
1 AUD0.66395 USD
5 AUD3.31975 USD
10 AUD6.63950 USD
20 AUD13.27900 USD
50 AUD33.19750 USD
100 AUD66.39500 USD
250 AUD165.98750 USD
500 AUD331.97500 USD
1000 AUD663.95000 USD
2000 AUD1,327.90000 USD
5000 AUD3,319.75000 USD
10000 AUD6,639.50000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Úc
1 USD1.50614 AUD
5 USD7.53070 AUD
10 USD15.06140 AUD
20 USD30.12280 AUD
50 USD75.30700 AUD
100 USD150.61400 AUD
250 USD376.53500 AUD
500 USD753.07000 AUD
1000 USD1,506.14000 AUD
2000 USD3,012.28000 AUD
5000 USD7,530.70000 AUD
10000 USD15,061.40000 AUD