2.000 Đô-la Úc sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền AUD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aud
4.806,72 sar

1,000 AUD = 2,403 SAR

Mid-market exchange rate at 13:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AUD2.40336 SAR
5 AUD12.01680 SAR
10 AUD24.03360 SAR
20 AUD48.06720 SAR
50 AUD120.16800 SAR
100 AUD240.33600 SAR
250 AUD600.84000 SAR
500 AUD1,201.68000 SAR
1000 AUD2,403.36000 SAR
2000 AUD4,806.72000 SAR
5000 AUD12,016.80000 SAR
10000 AUD24,033.60000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Úc
1 SAR0.41608 AUD
5 SAR2.08042 AUD
10 SAR4.16084 AUD
20 SAR8.32168 AUD
50 SAR20.80420 AUD
100 SAR41.60840 AUD
250 SAR104.02100 AUD
500 SAR208.04200 AUD
1000 SAR416.08400 AUD
2000 SAR832.16800 AUD
5000 SAR2,080.42000 AUD
10000 SAR4,160.84000 AUD