100 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Úc

Đổi tiền SAR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sar
40,94 aud

1,000 SAR = 0,4094 AUD

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Úc
1 SAR0.40935 AUD
5 SAR2.04676 AUD
10 SAR4.09352 AUD
20 SAR8.18704 AUD
50 SAR20.46760 AUD
100 SAR40.93520 AUD
250 SAR102.33800 AUD
500 SAR204.67600 AUD
1000 SAR409.35200 AUD
2000 SAR818.70400 AUD
5000 SAR2,046.76000 AUD
10000 SAR4,093.52000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AUD2.44289 SAR
5 AUD12.21445 SAR
10 AUD24.42890 SAR
20 AUD48.85780 SAR
50 AUD122.14450 SAR
100 AUD244.28900 SAR
250 AUD610.72250 SAR
500 AUD1,221.44500 SAR
1000 AUD2,442.89000 SAR
2000 AUD4,885.78000 SAR
5000 AUD12,214.45000 SAR
10000 AUD24,428.90000 SAR