5 Đô-la Úc sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền AUD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
12,04 sar

1,000 AUD = 2,408 SAR

Mid-market exchange rate at 00:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AUD2.40761 SAR
5 AUD12.03805 SAR
10 AUD24.07610 SAR
20 AUD48.15220 SAR
50 AUD120.38050 SAR
100 AUD240.76100 SAR
250 AUD601.90250 SAR
500 AUD1,203.80500 SAR
1000 AUD2,407.61000 SAR
2000 AUD4,815.22000 SAR
5000 AUD12,038.05000 SAR
10000 AUD24,076.10000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Úc
1 SAR0.41535 AUD
5 SAR2.07675 AUD
10 SAR4.15349 AUD
20 SAR8.30698 AUD
50 SAR20.76745 AUD
100 SAR41.53490 AUD
250 SAR103.83725 AUD
500 SAR207.67450 AUD
1000 SAR415.34900 AUD
2000 SAR830.69800 AUD
5000 SAR2,076.74500 AUD
10000 SAR4,153.49000 AUD