5 Đô-la Úc sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền AUD sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
3,30 bsd

A$1,000 AUD = B$0,6604 BSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Bahamas
1 AUD0.66040 BSD
5 AUD3.30200 BSD
10 AUD6.60400 BSD
20 AUD13.20800 BSD
50 AUD33.02000 BSD
100 AUD66.04000 BSD
250 AUD165.10000 BSD
500 AUD330.20000 BSD
1000 AUD660.40000 BSD
2000 AUD1,320.80000 BSD
5000 AUD3,302.00000 BSD
10000 AUD6,604.00000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Đô-la Úc
1 BSD1.51423 AUD
5 BSD7.57115 AUD
10 BSD15.14230 AUD
20 BSD30.28460 AUD
50 BSD75.71150 AUD
100 BSD151.42300 AUD
250 BSD378.55750 AUD
500 BSD757.11500 AUD
1000 BSD1,514.23000 AUD
2000 BSD3,028.46000 AUD
5000 BSD7,571.15000 AUD
10000 BSD15,142.30000 AUD