1 nghìn Đô-la Úc sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền AUD sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
650,10 bsd

A$1,000 AUD = B$0,6501 BSD

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Bahamas
1 AUD0.65010 BSD
5 AUD3.25050 BSD
10 AUD6.50100 BSD
20 AUD13.00200 BSD
50 AUD32.50500 BSD
100 AUD65.01000 BSD
250 AUD162.52500 BSD
500 AUD325.05000 BSD
1000 AUD650.10000 BSD
2000 AUD1,300.20000 BSD
5000 AUD3,250.50000 BSD
10000 AUD6,501.00000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Đô-la Úc
1 BSD1.53822 AUD
5 BSD7.69110 AUD
10 BSD15.38220 AUD
20 BSD30.76440 AUD
50 BSD76.91100 AUD
100 BSD153.82200 AUD
250 BSD384.55500 AUD
500 BSD769.11000 AUD
1000 BSD1,538.22000 AUD
2000 BSD3,076.44000 AUD
5000 BSD7,691.10000 AUD
10000 BSD15,382.20000 AUD