10 nghìn Đô-la Úc sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền AUD sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
6.494,50 bsd

A$1,000 AUD = B$0,6495 BSD

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Bahamas
1 AUD0.64945 BSD
5 AUD3.24725 BSD
10 AUD6.49450 BSD
20 AUD12.98900 BSD
50 AUD32.47250 BSD
100 AUD64.94500 BSD
250 AUD162.36250 BSD
500 AUD324.72500 BSD
1000 AUD649.45000 BSD
2000 AUD1,298.90000 BSD
5000 AUD3,247.25000 BSD
10000 AUD6,494.50000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Đô-la Úc
1 BSD1.53976 AUD
5 BSD7.69880 AUD
10 BSD15.39760 AUD
20 BSD30.79520 AUD
50 BSD76.98800 AUD
100 BSD153.97600 AUD
250 BSD384.94000 AUD
500 BSD769.88000 AUD
1000 BSD1,539.76000 AUD
2000 BSD3,079.52000 AUD
5000 BSD7,698.80000 AUD
10000 BSD15,397.60000 AUD