10 nghìn Đô-la Bahamas sang Đô-la Úc

Đổi tiền BSD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bsd
15.414,30 aud

B$1,000 BSD = A$1,541 AUD

Mid-market exchange rate at 16:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Đô-la Úc
1 BSD1.54143 AUD
5 BSD7.70715 AUD
10 BSD15.41430 AUD
20 BSD30.82860 AUD
50 BSD77.07150 AUD
100 BSD154.14300 AUD
250 BSD385.35750 AUD
500 BSD770.71500 AUD
1000 BSD1,541.43000 AUD
2000 BSD3,082.86000 AUD
5000 BSD7,707.15000 AUD
10000 BSD15,414.30000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Bahamas
1 AUD0.64875 BSD
5 AUD3.24375 BSD
10 AUD6.48750 BSD
20 AUD12.97500 BSD
50 AUD32.43750 BSD
100 AUD64.87500 BSD
250 AUD162.18750 BSD
500 AUD324.37500 BSD
1000 AUD648.75000 BSD
2000 AUD1,297.50000 BSD
5000 AUD3,243.75000 BSD
10000 AUD6,487.50000 BSD