50 Dram Armenia sang Franc CFP

Đổi tiền AMD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
14 xpf

֏1,000 AMD = ₣0,2885 XPF

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc CFP
1 AMD0.28848 XPF
5 AMD1.44241 XPF
10 AMD2.88482 XPF
20 AMD5.76964 XPF
50 AMD14.42410 XPF
100 AMD28.84820 XPF
250 AMD72.12050 XPF
500 AMD144.24100 XPF
1000 AMD288.48200 XPF
2000 AMD576.96400 XPF
5000 AMD1,442.41000 XPF
10000 AMD2,884.82000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dram Armenia
1 XPF3.46642 AMD
5 XPF17.33210 AMD
10 XPF34.66420 AMD
20 XPF69.32840 AMD
50 XPF173.32100 AMD
100 XPF346.64200 AMD
250 XPF866.60500 AMD
500 XPF1,733.21000 AMD
1000 XPF3,466.42000 AMD
2000 XPF6,932.84000 AMD
5000 XPF17,332.10000 AMD
10000 XPF34,664.20000 AMD