Đổi tiền XPF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Franc CFP sang Dram Armenia

20 xpf
69,95 amd

₣1,000 XPF = ֏3,497 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dram Armenia
1 XPF3.49747 AMD
5 XPF17.48735 AMD
10 XPF34.97470 AMD
20 XPF69.94940 AMD
50 XPF174.87350 AMD
100 XPF349.74700 AMD
250 XPF874.36750 AMD
500 XPF1,748.73500 AMD
1000 XPF3,497.47000 AMD
2000 XPF6,994.94000 AMD
5000 XPF17,487.35000 AMD
10000 XPF34,974.70000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc CFP
1 AMD0.28592 XPF
5 AMD1.42961 XPF
10 AMD2.85921 XPF
20 AMD5.71842 XPF
50 AMD14.29605 XPF
100 AMD28.59210 XPF
250 AMD71.48025 XPF
500 AMD142.96050 XPF
1000 AMD285.92100 XPF
2000 AMD571.84200 XPF
5000 AMD1,429.60500 XPF
10000 AMD2,859.21000 XPF