100 Franc CFP sang Dram Armenia

Đổi tiền XPF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
347,65 amd

₣1,000 XPF = ֏3,476 AMD

Mid-market exchange rate at 04:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dram Armenia
1 XPF3.47646 AMD
5 XPF17.38230 AMD
10 XPF34.76460 AMD
20 XPF69.52920 AMD
50 XPF173.82300 AMD
100 XPF347.64600 AMD
250 XPF869.11500 AMD
500 XPF1,738.23000 AMD
1000 XPF3,476.46000 AMD
2000 XPF6,952.92000 AMD
5000 XPF17,382.30000 AMD
10000 XPF34,764.60000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc CFP
1 AMD0.28765 XPF
5 AMD1.43825 XPF
10 AMD2.87649 XPF
20 AMD5.75298 XPF
50 AMD14.38245 XPF
100 AMD28.76490 XPF
250 AMD71.91225 XPF
500 AMD143.82450 XPF
1000 AMD287.64900 XPF
2000 AMD575.29800 XPF
5000 AMD1,438.24500 XPF
10000 AMD2,876.49000 XPF