250 Dram Armenia sang Franc CFP

Đổi tiền AMD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 amd
72 xpf

֏1,000 AMD = ₣0,2864 XPF

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc CFP
1 AMD0.28641 XPF
5 AMD1.43203 XPF
10 AMD2.86406 XPF
20 AMD5.72812 XPF
50 AMD14.32030 XPF
100 AMD28.64060 XPF
250 AMD71.60150 XPF
500 AMD143.20300 XPF
1000 AMD286.40600 XPF
2000 AMD572.81200 XPF
5000 AMD1,432.03000 XPF
10000 AMD2,864.06000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dram Armenia
1 XPF3.49154 AMD
5 XPF17.45770 AMD
10 XPF34.91540 AMD
20 XPF69.83080 AMD
50 XPF174.57700 AMD
100 XPF349.15400 AMD
250 XPF872.88500 AMD
500 XPF1,745.77000 AMD
1000 XPF3,491.54000 AMD
2000 XPF6,983.08000 AMD
5000 XPF17,457.70000 AMD
10000 XPF34,915.40000 AMD